Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
40 |
17.24% |
Các trận chưa diễn ra |
192 |
82.76% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
35% |
Trận hòa |
14 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
94 |
Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
52 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportes Copiapo, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportes Copiapo, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
D. Concepcion, San Luis Quillota, San Marcos de Arica, Rangers Talca, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Union San Felipe, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Union San Felipe, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deportes Recoleta, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportes Copiapo, Universidad de Concepcion, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Santiago Wanderers, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Universidad de Concepcion, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
D. Concepcion, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cobreloa, Curico Unido, San Marcos de Arica, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD Antofagasta, |
8 bàn |