Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
201 |
83.75% |
Các trận chưa diễn ra |
39 |
16.25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
218 |
49.43% |
Trận hòa |
60 |
13.61% |
Chiến thắng trên sân khách |
163 |
36.96% |
Tổng số bàn thắng |
1778 |
Trung bình 8.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
995 |
Trung bình 4.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
783 |
Trung bình 3.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Moldavo Women's, |
140 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Oud Heverlee Leuven II Women's, |
81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Moldavo Women's, |
61 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
ASE De Chastre Women's, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ASE De Chastre Women's, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Loyers Women's, ASE De Chastre Women's, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Kontich FC, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Club Brugge II Women's, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Kontich FC, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
ASE De Chastre Women's, |
146 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
ASE De Chastre Women's, |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
ASE De Chastre Women's, |
76 bàn |