Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
192 |
80% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
20% |
Chiến thắng trên sân nhà |
76 |
39.58% |
Trận hòa |
41 |
21.35% |
Chiến thắng trên sân khách |
75 |
39.06% |
Tổng số bàn thắng |
512 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
264 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
248 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ FC Barcelona, |
96 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ FC Barcelona, |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ FC Barcelona, |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Colegio Aleman Valencia, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo La Coruna Women's, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Colegio Aleman Valencia, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ FC Barcelona, Nữ Atletico de Madrid, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Atletico de Madrid, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ FC Barcelona, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Madrid CFF Women's, |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Real Betis Women's, Nữ Colegio Aleman Valencia, |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ RCD Espanyol, |
28 bàn |