Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
29 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
62.07% |
Trận hòa |
4 |
13.79% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
24.14% |
Tổng số bàn thắng |
115 |
Trung bình 3.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
72 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
43 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dunfermline Reserve, |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dunfermline Reserve, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kilmarnock Reserve, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Queen of the South Reserve, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Queen of the South Reserve, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Queen of the South Reserve, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Queen's Park Reserve, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dunfermline Reserve, Kilmarnock Reserve, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Queen's Park Reserve, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Queen of the South Reserve, |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Livingston Reserve, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Queen of the South Reserve, |
25 bàn |