Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
156 |
65.55% |
Các trận chưa diễn ra |
82 |
34.45% |
Chiến thắng trên sân nhà |
65 |
41.67% |
Trận hòa |
45 |
28.85% |
Chiến thắng trên sân khách |
46 |
29.49% |
Tổng số bàn thắng |
481 |
Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
266 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
215 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kremser, |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
SC Neusiedl 1919, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FCM Traiskirchen, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mauerwerk, |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Siegendorf, SV Gloggnitz, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mauerwerk, Union Mauer, Wiener Viktoria, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Marchfeld Donauauen, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Union Mauer, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Marchfeld Donauauen, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Siegendorf, SV Gloggnitz, Wiener Viktoria, |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mauerwerk, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Union Mauer, |
27 bàn |