Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
176 |
73.33% |
Các trận chưa diễn ra |
64 |
26.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
79 |
44.89% |
Trận hòa |
48 |
27.27% |
Chiến thắng trên sân khách |
49 |
27.84% |
Tổng số bàn thắng |
473 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
260 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
213 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kisvarda FC, |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kisvarda FC, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kazincbarcikai SC, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
BVSC Zuglo, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
BVSC Zuglo, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bekescsaba 1912 Elore, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kazincbarcikai SC, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
BVSC Zuglo, Kazincbarcikai SC, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kazincbarcikai SC, Bekescsaba 1912 Elore, Szeged Csanad, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tatabanyai, |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tatabanyai, |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gyirmot FC, |
25 bàn |