2024-2025 Poland Mloda Ekstraklasa - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
181 |
75.42% |
Các trận chưa diễn ra |
59 |
24.58% |
Chiến thắng trên sân nhà |
78 |
43.09% |
Trận hòa |
30 |
16.57% |
Chiến thắng trên sân khách |
73 |
40.33% |
Tổng số bàn thắng |
696 |
Trung bình 3.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
363 |
Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
333 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Legia Warszawa Youth, |
72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Legia Warszawa Youth, |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Legia Warszawa Youth, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Warta Poznan Youth, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Warta Poznan Youth, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Warta Poznan Youth, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Wisla Krakow Youth, |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Wisla Krakow Youth, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Escola Varsovia Warszawa Youth, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Warta Poznan Youth, |
63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Odra Opole Youth, |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Warta Poznan Youth, |
39 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/4/6 7:18:19