Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
17 |
12.98% |
Các trận chưa diễn ra |
114 |
87.02% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
47.06% |
Trận hòa |
5 |
29.41% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
23.53% |
Tổng số bàn thắng |
56 |
Trung bình 3.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perth Glory FC Am, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Olympic Kingsway SC, Perth S.C, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Perth Glory FC Am, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Armadale, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Armadale, Balcatta, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Western Knights, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Armadale, Western Knights, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Armadale, Balcatta, Perth Glory FC Am, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Olympic Kingsway SC, Western Knights, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fremantle City, Stirling Macedonia, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stirling Macedonia, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fremantle City, |
7 bàn |