Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
24 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
216 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
54.17% |
Trận hòa |
6 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
20.83% |
Tổng số bàn thắng |
70 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CSKA Moscow Youth, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CSKA Moscow Youth, FK Ural Youth, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fakel Youth, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Akhmat Grozny Youth, Baltika Kaliningrad Youth, Lokomotiv Moscow Youth, Spartak Moscow Youth, PFC Sochi Youth, FK Nizhny Novgorod Youth, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fakel Youth, FK Nizhny Novgorod Youth, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Akhmat Grozny Youth, Spartak Moscow Youth, PFC Sochi Youth, FK Ural Youth, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Ural Youth, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fakel Youth, Lokomotiv Moscow Youth, Spartak Moscow Youth, Krylya Sovetov Samara Youth, FK Ural Youth, FK Nizhny Novgorod Youth, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zenit St.Petersburg Youth, FK Ural Youth, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Akademiya Konoplev Youth, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Akademiya Konoplev Youth, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Rostov Youth, |
5 bàn |