Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
15 |
11.11% |
Các trận chưa diễn ra |
120 |
88.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
46.67% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
55 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NSI Runavik, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NSI Runavik, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
B36 Torshavn, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FC Suduroy, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FC Suduroy, Vikingur Gota, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Suduroy, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
NSI Runavik, KI Klaksvik, HB Torshavn, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Toftir B68, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
NSI Runavik, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Toftir B68, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
B36 Torshavn, NSI Runavik, Vikingur Gota, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Toftir B68, |
14 bàn |