Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
18 |
13.64% |
Các trận chưa diễn ra |
114 |
86.36% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
38.89% |
Trận hòa |
7 |
38.89% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
36 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Setagaya Sfida, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
AS Harima ALBION Women's, Shizuoka SSU Bonita Women's, Nữ Setagaya Sfida, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NGU Loverledge Nagoya Women's, Nữ Setagaya Sfida, Nữ IGA Kunoichi, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Orca Kamogawa FC Women's, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NGU Loverledge Nagoya Women's, Viamaterras Miyazaki Women's, Orca Kamogawa FC Women's, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
AS Harima ALBION Women's, Yokohama FC Seagulls Women's, Orca Kamogawa FC Women's, Nittaidai University Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Orca Kamogawa FC Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NGU Loverledge Nagoya Women's, Nữ Ehime FC, AS Harima ALBION Women's, Orca Kamogawa FC Women's, Nữ IGA Kunoichi, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Orca Kamogawa FC Women's, Nittaidai University Women's, Nữ Yunogo Belle, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Viamaterras Miyazaki Women's, Shizuoka SSU Bonita Women's, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Yunogo Belle, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Viamaterras Miyazaki Women's, |
5 bàn |