Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
18 |
13.64% |
Các trận chưa diễn ra |
114 |
86.36% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
22.22% |
Trận hòa |
5 |
27.78% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
51 |
Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Kibi International University, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Yamato Sylphid Women's, Nữ Kibi International University, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Kibi International University, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Diavorosso Hiroshima Women's, Nữ JFA Academy Fukushima, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ JFA Academy Fukushima, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Diavorosso Hiroshima Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fujizakura Yamanashi Women's, SEISA OSA Rheia Women's, Bunnies Gunma White Star Women's, Nữ JFA Academy Fukushima, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SEISA OSA Rheia Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Imabari FC Women's, Yamato Sylphid Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yamato Sylphid Women's, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yamato Sylphid Women's, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nankatsu Women's, |
5 bàn |