Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
18 |
13.64% |
Các trận chưa diễn ra |
114 |
86.36% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
22.22% |
Trận hòa |
3 |
16.67% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
61.11% |
Tổng số bàn thắng |
58 |
Trung bình 3.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ South Melbourne, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ South Melbourne, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Heidelberg Utd, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brunswick Juventus Women's, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Heidelberg Utd, Nữ Preston Lions, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bentleigh Greens Women's, Brunswick Juventus Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Alamein Women's, Bentleigh Greens Women's, Spring Hills Women's, Nữ South Melbourne, Nữ Preston Lions, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Heidelberg Utd, Nữ Preston Lions, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Alamein Women's, Bentleigh Greens Women's, FC Bulleen Lions Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Senior NTC Women's, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Senior NTC Women's, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Senior NTC Women's, |
7 bàn |