Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
14 |
7.69% |
Các trận chưa diễn ra |
168 |
92.31% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
57.14% |
Trận hòa |
1 |
7.14% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
35.71% |
Tổng số bàn thắng |
42 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hammarby, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Brommapojkarna, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hammarby, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Linkopings FC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Malmo, Nữ Linkopings FC, Nữ Vaxjo DFF, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ AIK Solna, Hacken Women's, Nữ Linkopings FC, Nữ Brommapojkarna, Nữ Pitea IF, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ FC Rosengard, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ AIK Solna, Nữ Kristianstads DFF, Nữ FC Rosengard, Nữ Pitea IF, Nữ Vittsjo GIK, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hammarby, Nữ FC Rosengard, Nữ IFK Norrkoping DFK, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Alingsas Women's, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Linkopings FC, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Alingsas Women's, |
5 bàn |