Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
108 |
81.82% |
Các trận chưa diễn ra |
24 |
18.18% |
Chiến thắng trên sân nhà |
50 |
46.3% |
Trận hòa |
15 |
13.89% |
Chiến thắng trên sân khách |
43 |
39.81% |
Tổng số bàn thắng |
339 |
Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
190 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
149 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Eintracht Frankfurt Women's, |
59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Eintracht Frankfurt Women's, |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Eintracht Frankfurt Women's, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Turbine Potsdam, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Turbine Potsdam, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Carl Zeiss Jena Women's, Nữ Turbine Potsdam, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Bayern Munich, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Eintracht Frankfurt Women's, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Bayern Munich, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Turbine Potsdam, |
61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Turbine Potsdam, |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Turbine Potsdam, |
34 bàn |