Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
182 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
76 |
41.76% |
Trận hòa |
29 |
15.93% |
Chiến thắng trên sân khách |
77 |
42.31% |
Tổng số bàn thắng |
674 |
Trung bình 3.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
347 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
327 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hoffenheim(U19), |
86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hoffenheim(U19), |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hoffenheim(U19), |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FC Kaiserslautern(U19), |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FC Kaiserslautern(U19), |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Augsburg(U19), |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Ingolstadt(U19), Hoffenheim(U19), |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Ingolstadt(U19), |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
VfB Stuttgart(U19), |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Augsburg(U19), |
72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Augsburg(U19), SV Sandhausen(U19), |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Augsburg(U19), |
41 bàn |