Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
56 |
30.77% |
Các trận chưa diễn ra |
126 |
69.23% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
48.21% |
Trận hòa |
11 |
19.64% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
32.14% |
Tổng số bàn thắng |
175 |
Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
95 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
80 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Avondale FC, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Avondale FC, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Avondale FC, Dandenong City SC, St Albans Saints SC, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Altona Magic, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Altona Magic, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Port Melbourne Sharks, Melbourne Knights, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Avondale FC, Oakleigh Cannons, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Altona Magic, Hume City, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dandenong City SC, Oakleigh Cannons, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Port Melbourne Sharks, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dandenong City SC, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hume City, |
11 bàn |