Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
22 |
12.22% |
Các trận chưa diễn ra |
158 |
87.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
40.91% |
Trận hòa |
6 |
27.27% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
31.82% |
Tổng số bàn thắng |
43 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 0.82 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dila Gori, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dila Gori, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gagra Tbilisi, Samgurali Tskaltubo, FC Telavi, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kolkheti Poti, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gareji Sagarejo, Kolkheti Poti, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kolkheti Poti, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Iberia 1999 Tbilisi, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gareji Sagarejo, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Iberia 1999 Tbilisi, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FC Telavi, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gagra Tbilisi, Torpedo Kutaisi, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Telavi, |
9 bàn |