Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
152 |
63.33% |
Các trận chưa diễn ra |
88 |
36.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
61 |
40.13% |
Trận hòa |
35 |
23.03% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
36.84% |
Tổng số bàn thắng |
488 |
Trung bình 3.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
251 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
237 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Jiskra Domazlice, |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Jiskra Domazlice, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ceske Budejovice B, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Loko Vltavin, FC Pisek, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Taborsko B, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Pisek, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Taborsko B, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Taborsko B, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jiskra Domazlice, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ceske Budejovice B, Slovan Velvary, |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Chomutov, |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Bohemians 1905 B, |
24 bàn |