Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
216 |
96.43% |
Các trận chưa diễn ra |
8 |
3.57% |
Chiến thắng trên sân nhà |
85 |
39.35% |
Trận hòa |
50 |
23.15% |
Chiến thắng trên sân khách |
81 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
594 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
302 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
292 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SP La Fiorita, |
69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
SP La Fiorita, |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
SP Cosmos, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
AC Juvenes/Dogana, |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
S.S Pennarossa, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
SP Domagnano, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
SS Virtus, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SP La Fiorita, SS Virtus, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
SS Virtus, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cailungo, |
64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
S.S Pennarossa, |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cailungo, San Marino Academy(U22), |
34 bàn |