Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
176 |
73.33% |
Các trận chưa diễn ra |
64 |
26.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
78 |
44.32% |
Trận hòa |
35 |
19.89% |
Chiến thắng trên sân khách |
63 |
35.8% |
Tổng số bàn thắng |
526 |
Trung bình 2.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
280 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
246 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Differdange 03, |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FC Differdange 03, F91 Dudelange, |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Differdange 03, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fola Esch, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fola Esch, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mondercange, Jeunesse Esch, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Differdange 03, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Differdange 03, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Differdange 03, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fola Esch, |
62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hostert, Bettembourg, Fola Esch, |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fola Esch, |
36 bàn |