Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
28 |
15.38% |
Các trận chưa diễn ra |
154 |
84.62% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
39.29% |
Trận hòa |
11 |
39.29% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
21.43% |
Tổng số bàn thắng |
65 |
Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Kairat Almaty, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Aktobe, FC Astana, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Kairat Almaty, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ordabasy, Zhenis, FC Zhetysu Taldykorgan, Ulytau Zhezkazgan, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ordabasy, Zhenis, FC Zhetysu Taldykorgan, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kyzylzhar Petropavlovsk, Ulytau Zhezkazgan, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tobol Kostanay, Zhenis, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ordabasy, FC Kairat Almaty, Zhenis, FC Zhetysu Taldykorgan, FK Yelimay Semey, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Aktobe, FC Astana, Kyzylzhar Petropavlovsk, Tobol Kostanay, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Atyrau, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Atyrau, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ordabasy, Kaisar Kyzylorda, |
6 bàn |