Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
150 |
75.76% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
24.24% |
Chiến thắng trên sân nhà |
67 |
44.67% |
Trận hòa |
45 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
38 |
25.33% |
Tổng số bàn thắng |
330 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
189 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
141 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sileks Kratovo, |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KF Shkendija, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sileks Kratovo, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Tikves Kavadarci, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pelister Bitola, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Tikves Kavadarci, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rabotnicki Skopje, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pelister Bitola, Rabotnicki Skopje, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Gostivar, Rabotnicki Skopje, Sileks Kratovo, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
AP Brera Strumica, |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Besa Doberdoll, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
AP Brera Strumica, |
27 bàn |