Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
17 |
8.1% |
Các trận chưa diễn ra |
193 |
91.9% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
29.41% |
Trận hòa |
5 |
29.41% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
41.18% |
Tổng số bàn thắng |
44 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Richmond Kickers, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
South Georgia Tormenta, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Richmond Kickers, One Knoxville SC, Spokane Velocity, Westchester SC, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Portland Hearts of Pine, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AV Alta, Union Omaha, Portland Hearts of Pine, Chattanooga Red Wolves, One Knoxville SC, Forward Madison, Westchester SC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Portland Hearts of Pine, Greenville Triumph, South Georgia Tormenta, Texoma, Charlotte Independence, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Portland Hearts of Pine, Charlotte Independence, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AV Alta, Union Omaha, Portland Hearts of Pine, Chattanooga Red Wolves, One Knoxville SC, Forward Madison, Westchester SC, Charlotte Independence, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Portland Hearts of Pine, Greenville Triumph, FC Naples, South Georgia Tormenta, Spokane Velocity, Texoma, Charlotte Independence, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
South Georgia Tormenta, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
South Georgia Tormenta, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
AV Alta, |
5 bàn |