Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
7 |
3.85% |
Các trận chưa diễn ra |
175 |
96.15% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
28.57% |
Trận hòa |
3 |
42.86% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
16 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sunnersta AIF, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Skiljebo SK, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sunnersta AIF, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
IFK Osterakers FK, Bollstanas SK, Korsnas IF FK, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IFK Osterakers FK, Bollstanas SK, IK Franke, Korsnas IF FK, Jarfalla, Kungsangens IF, FC Nacka Iliria, Sunnersta AIF, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
IFK Osterakers FK, Bollstanas SK, Falu FK, Korsnas IF FK, FC Gute, Skiljebo SK, Taby, Viggbyholms, Ytterhogdal IK, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kungsangens IF, Skiljebo SK, Viggbyholms, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bollstanas SK, IK Franke, Korsnas IF FK, Jarfalla, Kungsangens IF, FC Nacka Iliria, Skiljebo SK, Viggbyholms, Sunnersta AIF, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
IFK Osterakers FK, Falu FK, FC Gute, Kungsangens IF, Skiljebo SK, Taby, Viggbyholms, Ytterhogdal IK, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ytterhogdal IK, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ytterhogdal IK, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bollstanas SK, |
2 bàn |