Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
16 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
224 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
56.25% |
Trận hòa |
3 |
18.75% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
47 |
Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Stockholm Internazionale, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Haninge, FC Stockholm Internazionale, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IF Karlstad, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FC Arlanda, Enkopings SK FK, Gefle IF, IFK Stocksund, Team Thoren FF, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Enkopings SK FK, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Arlanda, Haninge, Gefle IF, Karlbergs BK, IFK Stocksund, Sollentuna FK, Team Thoren FF, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
United Nordic, Haninge, FC Stockholm Internazionale, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Enkopings SK FK, Orebro Syrianska IF, United Nordic, Hammarby TFF, Gefle IF, FC Stockholm Internazionale, Vasalunds IF, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Haninge, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
IFK Stocksund, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Team Thoren FF, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
IFK Stocksund, Vasalunds IF, |
5 bàn |