Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
70 |
76.92% |
Các trận chưa diễn ra |
21 |
23.08% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
41.43% |
Trận hòa |
24 |
34.29% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
24.29% |
Tổng số bàn thắng |
144 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
77 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
67 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportivo La Guaira, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Estudiantes Merida FC, Deportivo La Guaira, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Carabobo FC, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zamora FC Barinas, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Caracas FC, Zamora FC Barinas, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Rayo Zuliano, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Academia Puerto Cabello, Universidad Central Venezuela, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Caracas FC, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Portuguesa FC, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yaracuyanos, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Estudiantes Merida FC, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Metropolitanos FC, |
10 bàn |