Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
66 |
50% |
Các trận chưa diễn ra |
66 |
50% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
37.88% |
Trận hòa |
22 |
33.33% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
28.79% |
Tổng số bàn thắng |
151 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
80 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
71 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Club Libertad, |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Club Libertad, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club Libertad, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sportivo Luqueno, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Recoleta, 2 de Mayo, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
General Caballero JLM, Atletico Tembetary, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Club Libertad, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Club Libertad, Sportivo Trinidense, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Club Guarani, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportivo Recoleta, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
General Caballero JLM, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo Recoleta, |
13 bàn |