Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
406 |
87.88% |
Các trận chưa diễn ra |
56 |
12.12% |
Chiến thắng trên sân nhà |
164 |
40.39% |
Trận hòa |
117 |
28.82% |
Chiến thắng trên sân khách |
125 |
30.79% |
Tổng số bàn thắng |
1233 |
Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
691 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
542 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Merthyr Town, |
97 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Merthyr Town, |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Merthyr Town, |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tiverton Town, |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Poole Town, Tiverton Town, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Frome Town, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
AFC Totton, |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Merthyr Town, AFC Totton, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
AFC Totton, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Marlow, |
98 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Marlow, |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Marlow, |
59 bàn |