Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
244 |
96.06% |
Các trận chưa diễn ra |
10 |
3.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
109 |
44.67% |
Trận hòa |
66 |
27.05% |
Chiến thắng trên sân khách |
69 |
28.28% |
Tổng số bàn thắng |
535 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
300 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
235 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Shorta SC, |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Zawraa, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Karma SC, Al Shorta SC, |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Karbalaa, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Karkh, Karbalaa, Al-Naft, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Naft Al Basra, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Shorta SC, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Naft, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Shorta SC, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Hudod, |
54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dyala, Al-Hudod, |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Erbil SC, |
32 bàn |