Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
200 |
83.33% |
Các trận chưa diễn ra |
40 |
16.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
88 |
44% |
Trận hòa |
58 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
54 |
27% |
Tổng số bàn thắng |
399 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
230 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
169 |
Trung bình 0.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Esperance Sportive de Tunis, |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
U.S.Monastir, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Esperance Sportive de Tunis, Etoile du Sahel, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
AS Gabes, AS Soliman, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AS Soliman, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CA Bizertin, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
U.S.Monastir, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Club Africain, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
U.S.Monastir, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
US Tataouine, |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
US Tataouine, |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
US Tataouine, |
24 bàn |