Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
66 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
40.91% |
Trận hòa |
15 |
22.73% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
173 |
Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
90 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
83 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Ahed, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ansar(LIB), |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Ahed, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shabab Baalbek, Racing Beirut, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tadamon Sour, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Abbasieh FC, Shabab Baalbek, Racing Beirut, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Safa Beirut, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tadamon Sour, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nejmeh Club, Al Safa Beirut, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shabab Baalbek, |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shabab Al-Sahel, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shabab Baalbek, |
17 bàn |