Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
200 |
96.15% |
Các trận chưa diễn ra |
8 |
3.85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
86 |
43% |
Trận hòa |
61 |
30.5% |
Chiến thắng trên sân khách |
53 |
26.5% |
Tổng số bàn thắng |
452 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
251 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
201 |
Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FUS Fath Union Sportive Rabat, |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FUS Fath Union Sportive Rabat, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Renaissance Berkane, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Chabab Mohammedia, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Chabab Mohammedia, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
JS Soualem, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Renaissance Berkane, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Renaissance Berkane, Raja Casablanca, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Renaissance Berkane, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chabab Mohammedia, |
59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chabab Mohammedia, |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chabab Mohammedia, |
28 bàn |