Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
72 |
85.71% |
Các trận chưa diễn ra |
12 |
14.29% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
40.28% |
Trận hòa |
18 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
34.72% |
Tổng số bàn thắng |
200 |
Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
108 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
92 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Muharraq, |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Muharraq, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Khaldiya, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Manama Club, East Riffa, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Malkia, Manama Club, East Riffa, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Riffa Club, Al Ali CSC, Manama Club, East Riffa, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Muharraq, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Khaldiya, Malkia, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Riffa Club, Al-Muharraq, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Ali CSC, |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Najma Manama, East Riffa, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Ali CSC, |
16 bàn |