Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
243 |
79.41% |
Các trận chưa diễn ra |
63 |
20.59% |
Chiến thắng trên sân nhà |
102 |
41.98% |
Trận hòa |
56 |
23.05% |
Chiến thắng trên sân khách |
85 |
34.98% |
Tổng số bàn thắng |
757 |
Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
404 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
353 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bayern Munich, |
78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bayern Munich, |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bayern Munich, |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
St. Pauli, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
St. Pauli, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
SC Freiburg, TSG 1899 Hoffenheim, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bayern Munich, |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Augsburg, 1.FSV Mainz 05, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bayern Munich, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Holstein Kiel, |
67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Holstein Kiel, |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
VfL Bochum, Holstein Kiel, |
33 bàn |