Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
174 |
78.38% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
21.62% |
Chiến thắng trên sân nhà |
84 |
48.28% |
Trận hòa |
40 |
22.99% |
Chiến thắng trên sân khách |
50 |
28.74% |
Tổng số bàn thắng |
357 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
208 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
149 |
Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mamelodi Sundowns, |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mamelodi Sundowns, |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mamelodi Sundowns, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Royal AM, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Supersport United, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Royal AM, Magesi, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Orlando Pirates, Royal AM, Mamelodi Sundowns, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mamelodi Sundowns, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Royal AM, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Marumo Gallants FC, |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
AmaZulu, Sekhukhune United, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Marumo Gallants FC, |
24 bàn |