Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
492 |
89.13% |
Các trận chưa diễn ra |
60 |
10.87% |
Chiến thắng trên sân nhà |
213 |
43.29% |
Trận hòa |
129 |
26.22% |
Chiến thắng trên sân khách |
150 |
30.49% |
Tổng số bàn thắng |
1315 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
717 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
598 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dorking Wanderers, |
79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hemel Hempstead Town, |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dorking Wanderers, |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bath City, |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bath City, Chippenham Town, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Weymouth, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maidstone United, |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Boreham Wood, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maidstone United, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Enfield Town, Welling United, |
76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Enfield Town, |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Welling United, |
48 bàn |