2024-2025 Giải bóng đá chuyên nghiệp Vịnh Ba Tư - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
190 |
87.96% |
Các trận chưa diễn ra |
26 |
12.04% |
Chiến thắng trên sân nhà |
76 |
40% |
Trận hòa |
60 |
31.58% |
Chiến thắng trên sân khách |
54 |
28.42% |
Tổng số bàn thắng |
366 |
Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
207 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
159 |
Trung bình 0.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sepahan, |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sepahan, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tractor S.C., |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Havadar SC, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Havadar SC, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Esteghlal Khuzestan, Nassaji Mazandaran, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tractor S.C., |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sepahan, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tractor S.C., |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Havadar SC, |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Havadar SC, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mes Rafsanjan, |
18 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/3/31 7:13:16