Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
132 |
72.53% |
Các trận chưa diễn ra |
50 |
27.47% |
Chiến thắng trên sân nhà |
71 |
53.79% |
Trận hòa |
24 |
18.18% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
28.03% |
Tổng số bàn thắng |
355 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
217 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
138 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
1. FC Tatran Presov, |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Povazska Bystrica, 1. FC Tatran Presov, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Liptovsky Mikulas, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Humenne, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Humenne, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stara Lubovna, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zlate Moravce-Vrable, 1. FC Tatran Presov, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
1. FC Tatran Presov, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zlate Moravce-Vrable, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Pohronie, |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
MFK Lokomotiva Zvolen, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Pohronie, |
24 bàn |