Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
159 |
66.25% |
Các trận chưa diễn ra |
81 |
33.75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
62 |
38.99% |
Trận hòa |
50 |
31.45% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
29.56% |
Tổng số bàn thắng |
417 |
Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
227 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
190 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Fastav Zlin, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sigma Olomouc B, MFK Chrudim, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Fastav Zlin, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vyskov, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brno, Lisen, FC Silon Taborsko, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sigma Olomouc B, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Fastav Zlin, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Fastav Zlin, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vyskov, FC Fastav Zlin, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Banik Ostrava B, |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Varnsdorf, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sigma Olomouc B, |
22 bàn |