Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
28 |
15.56% |
Các trận chưa diễn ra |
152 |
84.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
39.29% |
Trận hòa |
3 |
10.71% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
87 |
Trung bình 3.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
45 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Flora Tallinn, Levadia Tallinn, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Paide Linnameeskond, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Flora Tallinn, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Harju JK Laagri, JK Tallinna Kalev, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Harju JK Laagri, FC Kuressaare, Vaprus Parnu, Trans Narva, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
JK Tallinna Kalev, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Paide Linnameeskond, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Paide Linnameeskond, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vaprus Parnu, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
JK Tallinna Kalev, FC Kuressaare, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tartu JK Tammeka, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Kuressaare, |
11 bàn |