2025 Estonia Meistri Liiga - Bảng xếp hạng

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Levadia Tallinn660015518Khu vực:Vòng loại Cúp C1
2FC Flora Tallinn641115513Khu vực:UEFA ECL
3Paide Linnameeskond540112212Khu vực:UEFA ECL
4Trans Narva63127510
5Vaprus Parnu5212867
6Harju JK Laagri52125107
7Nomme Kalju FC51137104
8Tartu JK Tammeka61147144
9FC Kuressaare61056153Khu vực:Play-Off xuống hạng
10JK Tallinna Kalev61055153Khu vực:Xuống hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thú 28 15.56%
Các trận chưa diễn ra 152 84.44%
Chiến thắng trên sân nhà 11 39.29%
Trận hòa 3 10.71%
Chiến thắng trên sân khách 14 50%
Tổng số bàn thắng 87 Trung bình 3.11 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 45 Trung bình 1.61 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 42 Trung bình 1.5 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất FC Flora Tallinn, Levadia Tallinn, 15 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paide Linnameeskond, 10 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách FC Flora Tallinn, 8 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Harju JK Laagri, JK Tallinna Kalev, 5 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Harju JK Laagri, FC Kuressaare, Vaprus Parnu, Trans Narva, 2 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách JK Tallinna Kalev, 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Paide Linnameeskond, 2 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Paide Linnameeskond, 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Vaprus Parnu, 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất JK Tallinna Kalev, FC Kuressaare, 15 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Tartu JK Tammeka, 10 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FC Kuressaare, 11 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/4/9 6:32:00