Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
260 |
85.25% |
Các trận chưa diễn ra |
45 |
14.75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
109 |
41.76% |
Trận hòa |
75 |
28.74% |
Chiến thắng trên sân khách |
77 |
29.5% |
Tổng số bàn thắng |
525 |
Trung bình 2.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
290 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
235 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Juventud Torremolinos, |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CD Estepona, UCAM Murcia, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Juventud Torremolinos, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Don Benito, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Don Benito, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
San Fernando CDI, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
La Union Atletico, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
UCAM Murcia, Orihuela CF, La Union Atletico, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Xerez CD, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cadiz B, |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Recreativo Granada, |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cadiz B, |
27 bàn |