Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
260 |
85.25% |
Các trận chưa diễn ra |
45 |
14.75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
93 |
35.63% |
Trận hòa |
80 |
30.65% |
Chiến thắng trên sân khách |
88 |
33.72% |
Tổng số bàn thắng |
604 |
Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
322 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
282 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sant Andreu, |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CE Europa, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sant Andreu, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mallorca B, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CF Badalona Futur, Mallorca B, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mallorca B, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Balears, Lleida, Terrassa, |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Torrent CF, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lleida, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mallorca B, |
52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mallorca B, |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CF Badalona Futur, Mallorca B, |
30 bàn |