Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
259 |
84.92% |
Các trận chưa diễn ra |
46 |
15.08% |
Chiến thắng trên sân nhà |
106 |
40.93% |
Trận hòa |
79 |
30.5% |
Chiến thắng trên sân khách |
74 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
573 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
313 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
260 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bergantinos CF, Racing B, |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bergantinos CF, |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Racing B, |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
U.M. Escobedo, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
U.M. Escobedo, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
SD Laredo, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Real Avila CF, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo La Coruna B, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Union Langreo, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
SD Laredo, |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bergantinos CF, |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD Guijuelo, SD Laredo, Gimnastica Torrelavega, |
24 bàn |