Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
225 |
73.53% |
Các trận chưa diễn ra |
81 |
26.47% |
Chiến thắng trên sân nhà |
100 |
44.44% |
Trận hòa |
43 |
19.11% |
Chiến thắng trên sân khách |
82 |
36.44% |
Tổng số bàn thắng |
646 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
349 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
297 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Hilal SFC, |
72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Hilal SFC, |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Hilal SFC, |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Fayha, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Fayha, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Fateh SC, Al Taawon FC, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Qadsiah FC, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Qadsiah FC, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Taawon FC, Al Ittihad Jeddah, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Wehda FC, |
54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Wehda FC, |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Orobah FC, Al-Fateh SC, |
30 bàn |