2024-2025 VĐQG Algeria - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
160 |
68.97% |
Các trận chưa diễn ra |
72 |
31.03% |
Chiến thắng trên sân nhà |
76 |
47.5% |
Trận hòa |
53 |
33.13% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
19.38% |
Tổng số bàn thắng |
299 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
183 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
116 |
Trung bình 0.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Paradou AC, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Paradou AC, JS Kabylie, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
MC An-giê, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
US Biskra, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
US Biskra, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NC Magra, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
USM Alger, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
ASO Chlef, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
MC An-giê, USM Alger, CR Belouizdad, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
USM Khenchela, |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Paradou AC, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
MC Oran, |
19 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/3/17 12:33:24