Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
70 |
18.42% |
Các trận chưa diễn ra |
310 |
81.58% |
Chiến thắng trên sân nhà |
34 |
48.57% |
Trận hòa |
16 |
22.86% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
174 |
Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
99 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
75 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
JEF United Chiba, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
V-Varen Nagasaki, JEF United Chiba, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Imabari, Montedio Yamagata, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iwaki FC, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Consadole Sapporo, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kataller Toyama, Iwaki FC, Renofa Yamaguchi, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tokushima Vortis, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tokushima Vortis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Omiya Ardija, Tokushima Vortis, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ehime FC, Blaublitz Akita, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ehime FC, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Blaublitz Akita, |
12 bàn |