2025 Norway 2 Division B - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
91 |
50% |
Các trận chưa diễn ra |
91 |
50% |
Chiến thắng trên sân nhà |
42 |
46.15% |
Trận hòa |
13 |
14.29% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
39.56% |
Tổng số bàn thắng |
305 |
Trung bình 3.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
166 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
139 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Strommen, |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Strommen, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ullensaker/Kisa IL, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rana FK, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rana FK, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Rana FK, Strindheim IL, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Strommen, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rana FK, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Grorud IL, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Asker Fotball, |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Asker Fotball, Follo, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Asker Fotball, |
21 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/7/28 7:07:42