Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
109 |
55.05% |
Các trận chưa diễn ra |
89 |
44.95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
49 |
44.95% |
Trận hòa |
37 |
33.94% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
21.1% |
Tổng số bàn thắng |
224 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
134 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
90 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Atletico Nacional, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
America de Cali, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Atletico Nacional, Millonarios, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rionegro Aguilas, Boyaca Chico, Envigado F.C., La Equidad, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Envigado F.C., |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Boyaca Chico, Fortaleza CEIF, Deportiva Once Caldas, Deportivo Pasto, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dep.Independiente Medellin, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportes Tolima, Dep.Independiente Medellin, Deportivo Pereira, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Junior FC, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Envigado F.C., Llaneros FC, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Envigado F.C., |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Llaneros FC, |
12 bàn |