Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
242 |
79.08% |
Các trận chưa diễn ra |
64 |
20.92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
102 |
42.15% |
Trận hòa |
65 |
26.86% |
Chiến thắng trên sân khách |
75 |
30.99% |
Tổng số bàn thắng |
626 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
339 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
287 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dewa United, |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dewa United, |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dewa United, Persib Bandung, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
PSIS Semarang, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
PSIS Semarang, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Persebaya Surabaya, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Persib Bandung, |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
PSM Makassar, Persib Bandung, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Malut United, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Semen Padang, |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Semen Padang, |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Madura United FC, |
28 bàn |